Có 2 kết quả:
喝断片 hē duàn piàn ㄏㄜ ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ • 喝斷片 hē duàn piàn ㄏㄜ ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get blackout drunk (slang)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get blackout drunk (slang)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh