Có 2 kết quả:

喝断片 hē duàn piàn ㄏㄜ ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ喝斷片 hē duàn piàn ㄏㄜ ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to get blackout drunk (slang)

Từ điển Trung-Anh

to get blackout drunk (slang)